Có 2 kết quả:

灯笼裤 dēng lóng kù ㄉㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄎㄨˋ燈籠褲 dēng lóng kù ㄉㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bloomers
(2) plus fours
(3) knickerbockers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bloomers
(2) plus fours
(3) knickerbockers

Bình luận 0